RUBY HALL

Area (m2)
(Diện tích)
Length
(Chiều dài)
Width
(Chiều rộng)
Height
(Chiều cao)
Round Tbl
(Bàn tròn)
Cocktail
(Tiệc đứng)
Theatre
(Rạp hát)
Classroom
(Lớp học)
U-shape
(Chữ U)
Boardroom
(Ô van)
1152 48 24 3,8 980 1500 1240 808 160 120
BÁO GIÁ
Area (m2)
(Diện tích)
Length
(Chiều dài)
Width
(Chiều rộng)
Height
(Chiều cao)
Round Tbl
(Bàn tròn)
Cocktail
(Tiệc đứng)
Theatre
(Rạp hát)
Classroom
(Lớp học)
U-shape
(Chữ U)
Boardroom
(Ô van)
410 24 17,1 3,8 350 550 380 280 100 50
Báo giá
Area (m2)
(Diện tích)
Length
(Chiều dài)
Width
(Chiều rộng)
Height
(Chiều cao)
Round Tbl
(Bàn tròn)
Cocktail
(Tiệc đứng)
Theatre
(Rạp hát)
Classroom
(Lớp học)
U-shape
(Chữ U)
Boardroom
(Ô van)
744 31 24 3,8 550 850 638 429 120 60
Báo giá

DIAMOND HALL

Area (m2)
(Diện tích)
Length
(Chiều dài)
Width
(Chiều rộng)
Height
(Chiều cao)
Round Tbl
(Bàn tròn)
Cocktail
(Tiệc đứng)
Theatre
(Rạp hát)
Classroom
(Lớp học)
U-shape
(Chữ U)
Boardroom
(Ô van)
1152 48 24 3,8 1000 1500 1240 808 160 120
BÁO GIÁ
Area (m2)
(Diện tích)
Length
(Chiều dài)
Width
(Chiều rộng)
Height
(Chiều cao)
Round Tbl
(Bàn tròn)
Cocktail
(Tiệc đứng)
Theatre
(Rạp hát)
Classroom
(Lớp học)
U-shape
(Chữ U)
Boardroom
(Ô van)
403 24 16,8 3,8 350 550 380 280 100 60
Báo giá
Area (m2)
(Diện tích)
Length
(Chiều dài)
Width
(Chiều rộng)
Height
(Chiều cao)
Round Tbl
(Bàn tròn)
Cocktail
(Tiệc đứng)
Theatre
(Rạp hát)
Classroom
(Lớp học)
U-shape
(Chữ U)
Boardroom
(Ô van)
804 31 24 3,8 600 900 700 500 200 180
BÁO GIÁ

OLYMPUS HALL

Area (m2)
(Diện tích)
Length
(Chiều dài)
Width
(Chiều rộng)
Height
(Chiều cao)
Round Tbl
(Bàn tròn)
Cocktail
(Tiệc đứng)
Theatre
(Rạp hát)
Classroom
(Lớp học)
U-shape
(Chữ U)
Boardroom
(Ô van)
1152 48 24 3,8 1000 1500 1240 808 160 120
BÁO GIÁ
Area (m2)
(Diện tích)
Length
(Chiều dài)
Width
(Chiều rộng)
Height
(Chiều cao)
Round Tbl
(Bàn tròn)
Cocktail
(Tiệc đứng)
Theatre
(Rạp hát)
Classroom
(Lớp học)
U-shape
(Chữ U)
Boardroom
(Ô van)
403 24 16,8 3,8 350 550 380 280 100 60
Báo giá
Area (m2)
(Diện tích)
Length
(Chiều dài)
Width
(Chiều rộng)
Height
(Chiều cao)
Round Tbl
(Bàn tròn)
Cocktail
(Tiệc đứng)
Theatre
(Rạp hát)
Classroom
(Lớp học)
U-shape
(Chữ U)
Boardroom
(Ô van)
804 31 24 3,8 600 900 700 500 200 180
BÁO GIÁ

RAINBOW HALL

Area (m2)
(Diện tích)
Length
(Chiều dài)
Width
(Chiều rộng)
Height
(Chiều cao)
Round Tbl
(Bàn tròn)
Cocktail
(Tiệc đứng)
Theatre
(Rạp hát)
Classroom
(Lớp học)
U-shape
(Chữ U)
Boardroom
(Ô van)
1300 50 25 5,5 1100 1800 1500 1000 500 500
BÁO GIÁ